So sánh:
Khu công nghiệp An Phát 1 - Tỉnh Hải Dương vs Khu công nghiệp An Phát 1 - Tỉnh Hải Dương
Khu công nghiệp An Phát 1 - Tỉnh Hải Dương vs Khu công nghiệp An Phát 1 - Tỉnh Hải Dương
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty TNHH Khu công nghệ Kỹ thuật cao An Phát (An Phat Complex) | Công ty TNHH Khu công nghệ Kỹ thuật cao An Phát (An Phat Complex) | |
Địa điểm | Km47, quốc lộ 5, Phường Việt Hòa, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam | Km47, quốc lộ 5, Phường Việt Hòa, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam | |
Diện tích | Tổng diện tích | 180ha | 180ha |
Diện tích đất xưởng | Updating | Updating | |
Diện tích còn trống | Updating | Updating | |
Tỷ lệ cây xanh | Updating | Updating | |
Thời gian vận hành | 2021 | 2021 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Updating | Updating | |
Ngành nghề chính | Công nghiệp điện tử và hỗ trợ; Công nghiệp, cơ khí; Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng; Các ngành công nghiệp nhẹ khác | Công nghiệp điện tử và hỗ trợ; Công nghiệp, cơ khí; Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng; Các ngành công nghiệp nhẹ khác | |
Tỷ lệ lấp đầy | 0% | 0% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách Trung tâm thành phố Hà Nội 70km; Cách thị trấn Chí Linh 20km ; Cách thành phố Hải Dương 12km | Cách Trung tâm thành phố Hà Nội 70km; Cách thị trấn Chí Linh 20km ; Cách thành phố Hải Dương 12km | |
Hàng không | Cách Sân bay Nội Bài 79km; Các Sân bay Cát Bi 54km | Cách Sân bay Nội Bài 79km; Các Sân bay Cát Bi 54km | |
Xe lửa | Cách Ga Hải Dương 13km | Cách Ga Hải Dương 13km | |
Cảng biển | Cách cảng Hải Phòng 50km | Cách cảng Hải Phòng 50km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Updating | Updating | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Updating | Updating |
Đường nhánh phụ | Updating | Updating | |
Nguồn điện | Điện áp | 110/35/22KV | 110/35/22KV |
Công suất nguồn | 2x25MVA | 2x25MVA | |
Nước sạch | Công suất | 5.000m3/ngày | 5.000m3/ngày |
Công suất cao nhất | 5.000m3/ngày | 5.000m3/ngày | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 4.100m3/ngày | 4.100m3/ngày |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber | ADSL, Fireber | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 75USD | 75USD |
Thời hạn thuê | 2071 | 2071 | |
Loại/Hạng | Updating | Updating | |
Phương thức thanh toán | Một lần | Một lần | |
Đặt cọc | Updating | Updating | |
Diện tích tối thiểu | 1 ha | 1 ha | |
Xưởng | Không có | Không có | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.6USD/m2/năm | 0.6USD/m2/năm |
Phương thức thanh toán | Hàng năm | Hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.12 USD/Kwh | 0.12 USD/Kwh |
Bình thường | 0.07 USD/Kwh | 0.07 USD/Kwh | |
Giờ thấp điểm | 0.04 USD/Kwh | 0.04 USD/Kwh | |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.6 USD/m3 | 0.6 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.4 USD/m3 (tính bằng 80% lượng nước đầu vào) | 0.4 USD/m3 (tính bằng 80% lượng nước đầu vào) |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | |||
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level B | Level B | |
Phí khác | Updating | Updating | |
Chi tiết | Khu công nghiệp An Phát 1 - Tỉnh Hải Dương | Khu công nghiệp An Phát 1 - Tỉnh Hải Dương |