So sánh:
Khu chế xuất Tân Thuận - Thành phố Hồ Chí Minh vs Khu công nghiệp Nam Sơn Hạp Lĩnh - Bắc Ninh
Khu chế xuất Tân Thuận - Thành phố Hồ Chí Minh vs Khu công nghiệp Nam Sơn Hạp Lĩnh - Bắc Ninh
| Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
|---|---|---|---|
| Khu công nghiệp | |||
| Hình ảnh | ![]() |
![]() |
|
| Bản đồ | |||
| OVERVIEW: | |||
| Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty TNHH Tân Thuận | Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | |
| Địa điểm | Phường Tân Thuận Đông, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh | Xã Đại Đồng, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | |
| Diện tích | Tổng diện tích | 300 ha | 306.4 ha |
| Diện tích đất xưởng | |||
| Diện tích còn trống | Chiếm 15-30% diện tích đất KCN (cây xanh) | ||
| Tỷ lệ cây xanh | |||
| Thời gian vận hành | 1991 | 2010 | |
| Nhà đầu tư hiện tại | KBC | ||
| Ngành nghề chính | Công nghiệp cơ khí, điện - điện tử viễn thông, máy móc thiết bị, hóa chất, dược mỹ phẩm; hàng tiêu dùng, giày dép, thiết kế may mặc, sành sứ, thủy tinh, nhựa và cao su | điện tử, cơ khí, chế tạo máy | |
| Tỷ lệ lấp đầy | 95% | 0.99 | |
| LOCATION & DISTANCE: | |||
| Đường bộ | Cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh 4 km | Cách trung tâm thành phố Hà Nội 42 km, cách trung tâm thành phố Bắc Ninh 7,4 km | |
| Hàng không | Cách sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất 13 km | Cách sân bay quốc tế Nội Bài 37 km | |
| Xe lửa | 8km đến Ga Sài Gòn | ||
| Cảng biển | Cách cảng Tân Thuận, cảng Bến Nghé , cảng VICT và cảng Sài Gòn … trong vòng 2 km | Cách cảng Hải Phòng 140 km | |
| INFRASTRUCTURE: | |||
| Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | ||
| Giao thông nội khu | Đường chính | 4 làn xe | Width: 32m, 4 làn xe |
| Đường nhánh phụ | 2 làn xe | Width: 23m, 2 làn xe | |
| Nguồn điện | Điện áp | 110/35/22 KV | Power line: 110/22KV |
| Công suất nguồn | 120 MW , có thể tăng | 40MVA | |
| Nước sạch | Công suất | TCKVN VN: 40m3/ day | |
| Công suất cao nhất | 20000 m3/ngày đêm | 19.000m3/ngày | |
| Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 15000 m3/ngày đêm | 9.000m3/ngày |
| Internet và viễn thông | ADSL, Fireber | ADSL, Fireber & Telephone line | |
| LEASING PRICE: | |||
| Đất | Giá thuê đất | 260USD | 80 USD |
| Thời hạn thuê | Đến hết ngày 23/09/2041 | 2060 | |
| Loại/Hạng | Level A | Level A | |
| Phương thức thanh toán | 12 tháng | 12 months | |
| Đặt cọc | 0.05 | 0.05 | |
| Diện tích tối thiểu | 1 ha | 1 ha | |
| Xưởng | 5,5-6,5 USD/m2/tháng | 5 USD | |
| Phí quản lý | Phí quản lý | 0.5 USD/m2 | 0.5 USD/m2 |
| Phương thức thanh toán | 3 tháng/12 tháng | 3 months/12 months | |
| Giá điện | Giờ cao điểm | 0.11 USD | 0.1 USD |
| Bình thường | 0.06 USD | 0.05 USD | |
| Giờ thấp điểm | 0.04 USD | 0.03 USD | |
| Phương thức thanh toán | tháng | Monthly | |
| Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
| Giá nước sạch | Giá nước | 0.42 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | tháng | Monthly | |
| Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
| Phí nước thải | Giá thành | 0.32USD/m3 | 0.3 USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | tháng | Monthly | |
| Chất lượng nước trước khi xử lý | Loại B | Level B | |
| Chất lượng nước sau khi xử lý | Loại A | Level A | |
| Phí khác | có | yes | |
| Chi tiết | Khu chế xuất Tân Thuận - Thành phố Hồ Chí Minh | Khu công nghiệp Nam Sơn Hạp Lĩnh - Bắc Ninh | |

